Thi Công Trần Thả Thạch Cao và Trần Thả Nhựa Tại Hòa Xuân
Điện thoại tư vấn và báo giá : 0945 26 18 17
1. Tổng Quan
1.1. Đặc Điểm Phường Hòa Xuân
-
Vị trí: Khu đô thị Nam Việt Á, giáp sông Hàn, gần Nguyễn Phước Lan, Lê Quảng Chí, cách trung tâm Đà Nẵng 5-7km.
-
Nhu cầu: Biệt thự, nhà phố, văn phòng, quán cà phê, trường học tại Nam Việt Á, FPT City.
-
Khí hậu: Độ ẩm 70-85%, mùa mưa tháng 9-12, cần trần chống ẩm, nhẹ.

1.2. Trần Thả Thạch Cao
-
Định nghĩa: Trần nổi thạch cao dùng tấm thạch cao (600x600mm, 600x1200mm) trên khung thép lộ ô vuông/chữ nhật.
-
Cấu tạo: Tấm thạch cao Vĩnh Tường/Gyproc (9-12mm), khung thép mạ kẽm, ty treo, vít, bột bả, sơn.
-
Ưu điểm:
-
Thẩm mỹ cao, dễ sơn, chống nóng (3-5°C), cách âm (30-40 dB).
-
Dễ tháo lắp, an toàn, chống cháy 1-2 giờ.
-
-
Nhược điểm: Kỵ nước, nặng (8-10kg/m²), cần xà gồ chắc.
-
Ứng dụng: Biệt thự, văn phòng, trường học tại Nam Việt Á, FPT City.
1.3. Trần Thả Nhựa
-
Định nghĩa: Trần thả nhựa dùng tấm PVC (600x600mm, 600x1200mm) trên khung nhôm/thép, lộ ô vuông/chữ nhật.
-
Cấu tạo: Tấm nhựa PVC (8-10mm), khung nhôm/thép, vít, dao cắt.
-
Ưu điểm:
-
Chống thấm 99%, nhẹ (3-5kg/m²), thi công nhanh, mẫu giả gỗ/3D.
-
Giá rẻ (110.000-145.000 VNĐ/m²).
-
-
Nhược điểm: Thẩm mỹ hạn chế, phai màu sau 5-7 năm, chống nóng kém.
-
Ứng dụng: Nhà tắm, sân trước, nhà trọ gần cầu Hòa Xuân.

2. So Sánh
|
Tiêu chí |
Trần Thả Thạch Cao |
Trần Thả Nhựa |
|---|---|---|
|
Vật liệu |
Tấm thạch cao |
Tấm nhựa PVC |
|
Trọng lượng |
8-10kg/m² |
3-5kg/m² |
|
Chống ẩm |
Kém |
Tốt (99%) |
|
Chống nóng |
Tốt (3-5°C) |
Trung bình (2-3°C) |
|
Cách âm |
Tốt (30-40 dB) |
Trung bình (20-30 dB) |
|
Thẩm mỹ |
Cao, dễ sơn |
Trung bình, hoa văn cố định |
|
Độ bền |
10-15 năm |
5-10 năm |
|
Giá |
120.000-270.000 VNĐ/m² |
110.000-145.000 VNĐ/m² |
|
Ứng dụng |
Biệt thự, văn phòng |
Nhà tắm, nhà trọ |
3. Quy Trình Thi Công
3.1. Trần Thả Thạch Cao
-
Khảo sát: Đo diện tích, xác định độ cao (2.8-3.2m), lên bản vẽ 2D/3D.
-
Vật liệu: Tấm thạch cao Vĩnh Tường/Gyproc, khung thép, vít, bột bả, sơn.
-
Khung xương: Thanh viền (150-300mm), ty treo (1-1.2m), thanh chính/phụ (ô 600x600mm).
-
Lắp tấm: Thả tấm thạch cao, cố định bằng đinh, xử lý mối nối (băng keo, bột bả).
-
Hoàn thiện: Kiểm tra độ phẳng, sơn Nippon/Dulux, vệ sinh, bàn giao.

3.2. Trần Thả Nhựa
-
Khảo sát: Đo diện tích, chọn mẫu nhựa (trắng, giả gỗ, 3D).
-
Vật liệu: Tấm PVC (8-10mm), khung nhôm/thép, vít, dao cắt.
-
Khung xương: Thanh viền, ty treo (1-1.2m), thanh chính/phụ (60cm).
-
Lắp tấm: Thả tấm nhựa, cắt điều chỉnh, không cần xử lý mối nối.
-
Hoàn thiện: Kiểm tra độ phẳng, vệ sinh bằng khăn ẩm, bàn giao.
Lưu ý: Thi công 1-2 ngày (50-100m²), kiểm tra mái tôn, đội thợ kinh nghiệm.
4. Bảng Giá trần thạch cao
|
Loại Trần |
Kích Thước |
Giá (VNĐ/m²) |
Vật Liệu |
Ứng Dụng |
|---|---|---|---|---|
|
Thạch cao |
600x600mm |
120.000-180.000 |
Vĩnh Tường/Gyproc |
Phòng khách, văn phòng |
|
Thạch cao |
600x1200mm |
140.000-270.000 |
Vĩnh Tường/Gyproc |
Trường học, cửa hàng |
|
Nhựa |
600x600mm |
110.000-130.000 |
PVC |
Nhà tắm, sân trước |
|
Nhựa 3D |
600x600mm |
125.000-145.000 |
PVC giả gỗ/3D |
Quán cà phê, cửa hàng |
Lưu ý: Giảm 5-10% cho >100m², phí vận chuyển 100.000-200.000 VNĐ/lượt, sơn bả 50.000-70.000 VNĐ/m².
![]()
5. Ứng Dụng
-
Nhà ở: Thạch cao cho phòng khách (Nam Việt Á), nhựa cho nhà tắm (cầu Hòa Xuân).
-
Văn phòng, cửa hàng: Thạch cao tiêu âm (FPT City), nhựa 3D (Lê Quảng Chí).
-
Công trình công cộng: Thạch cao cho trường học, nhựa cho nhà trọ.
6. Lợi Ích
-
Thẩm mỹ: Thạch cao sang trọng, nhựa đa dạng hoa văn.
-
Chức năng: Che dây điện, chống nóng, cách âm.
-
Chi phí: Thạch cao 120.000-270.000 VNĐ/m², nhựa 110.000-145.000 VNĐ/m².
-
Dịch vụ: Thi công 1-2 ngày, đội thợ kinh nghiệm, bảo hành 1-10 năm.
7. Lưu Ý
-
Chọn đơn vị uy tín (Thiên Thành Phát, Thiện Quý).
-
Thạch cao cho không gian khô, nhựa cho khu vực ẩm.
-
Kiểm tra vật liệu (tem Vĩnh Tường, PVC 8-10mm).
-
Thay mái tôn/chống dột trước thi công.
-
Ký hợp đồng, đặt cọc 30-50%, thanh toán sau nghiệm thu.

8. Liên Hệ
-
Điện thoại tư vấn và báo giá : 0945 26 18 17